Characters remaining: 500/500
Translation

giờ lâu

Academic
Friendly

Từ "giờ lâu" trong tiếng Việt có nghĩamột khoảng thời gian dài hoặc một khoảng thời gian rất lâu. Khi sử dụng từ này, người nói muốn nhấn mạnh rằng thời gian đã trôi qua rất lâu, có thể một chút chờ đợi hoặc một khoảng thời gian dài không xác định.

Định nghĩa:
  • Giờ lâu (nh): khoảng thời gian dài, thường được sử dụng để diễn tả việc chờ đợi hoặc một sự kiện nào đó kéo dài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Mình đã chờđây giờ lâu rồi." (Tôi đã đợiđây rất lâu.)
  2. Câu phức:
    • "Họ đã nói chuyện với nhau suốt giờ lâu, không ai muốn dừng lại." (Họ đã trò chuyện rất lâu, không ai muốn dừng lại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong văn học:
    • "Giữa đêm khuya, tiếng gió thổi qua khiến tôi cảm thấy giờ lâu như vô tận." (Thời gian dường như kéo dài mãi mãi.)
  2. Trong ngữ cảnh cảm xúc:
    • "Khi nhớ về kỷ niệm xưa, tôi thấy như đã sống một giờ lâu trong quá khứ." (Khi nhớ lại những kỷ niệm, tôi cảm thấy như thời gian đã kéo dài rất lâu.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hồi lâu: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh vào một khoảng thời gian đã qua. dụ: "Hồi lâu, tôi mới gặp lại bạn."
  • Giờ: từ chỉ thời gian nhưng không mang nghĩa dài như "giờ lâu."
Từ gần giống:
  • Giờ: Chỉ thời gian nói chung, không nhất thiết phải dài.
  • Thời gian: khái niệm rộng hơn, bao gồm cả "giờ lâu."
Từ đồng nghĩa:
  • Lâu: Cũng diễn tả khoảng thời gian dài nhưng có thể không chỉ về giờ.
  • Thời gian dài: Cũng mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào khoảng thời gian.
Liên quan:
  • Chờ đợi: Có thể sử dụng với "giờ lâu" khi nói về việc phải đợi lâu.
  • Kỷ niệm: Thời gian qua đi cũng có thể được mô tả bằng "giờ lâu" khi nhắc về những kỷ niệm đẹp.
  1. Nh. Hồi lâu: Tần ngần đứng suốt giờ lâu (K).

Comments and discussion on the word "giờ lâu"